Có 2 kết quả:

扎扎实实 zhā zha shí shí ㄓㄚ ㄕˊ ㄕˊ扎扎實實 zhā zha shí shí ㄓㄚ ㄕˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) solid
(3) reliable
(4) real
(5) practical

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) solid
(3) reliable
(4) real
(5) practical

Bình luận 0