Có 2 kết quả:
扎扎实实 zhā zha shí shí ㄓㄚ ㄕˊ ㄕˊ • 扎扎實實 zhā zha shí shí ㄓㄚ ㄕˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) solid
(3) reliable
(4) real
(5) practical
(2) solid
(3) reliable
(4) real
(5) practical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) solid
(3) reliable
(4) real
(5) practical
(2) solid
(3) reliable
(4) real
(5) practical
Bình luận 0